Bảng tra thông số kỹ thuật ống HDPE Tiền Phong chuẩn

Khi lựa chọn ống nhựa cho công trình xây dựng, yếu tố quan trọng nhất mà bạn cần quan tâm chính là thông số kỹ thuật ống HDPE Tiền Phong. Đây là cơ sở để đảm bảo rằng hệ thống đường ống vận hành ổn định, tiết kiệm chi phí và có tuổi thọ lâu dài. Trong bài viết này, Thạnh Đức sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết các thông số kỹ thuật, ý nghĩa của từng chỉ số và cách áp dụng đúng trong thực tế.

Thông số kỹ thuật ống HDPE Tiền Phong và vai trò trong xây dựng

Dựa vào các thông số này, kỹ sư và nhà thầu có thể đưa ra quyết định chính xác cho từng hạng mục thi công.

Ống nhựa HDPE Tiền Phong

Ống nhựa HDPE Tiền Phong

Một số chỉ số thường gặp gồm:

  • Đường kính danh nghĩa (DN)đường kính ngoài (OD).
  • Độ dày thành ốngáp suất danh định (PN).
  • Loại vật liệu chế tạo: PE80 hoặc PE100.
  • Chiều dài tiêu chuẩndạng ống (ống cuộn, ống thẳng).

Đường kính danh nghĩa (DN) và đường kính ngoài (OD)

Trong bảng thông số kỹ thuật ống HDPE Tiền Phong, DN và OD là hai chỉ số cơ bản nhất để xác định kích thước.

  • DN20 → OD 20mm
  • DN63 → OD 63mm
  • DN110 → OD 110mm
  • DN225 → OD 225mm
  • DN400 → OD 400mm

Ống càng lớn thì khả năng dẫn nước càng cao. Tuy nhiên, bạn cần chọn đúng kích cỡ theo thiết kế hệ thống để đảm bảo tiết kiệm và hiệu quả.

Độ dày thành ống và áp suất danh định (PN)

Độ dày thành ống và cấp áp suất danh định quyết định khả năng chịu lực của ống.

Các cấp áp suất phổ biến

  • PN4: Ống chịu áp lực 4 bar.
  • PN6: Ống chịu áp lực 6 bar.
  • PN10: Ống chịu áp lực 10 bar.
  • PN16: Ống chịu áp lực 16 bar.

Ví dụ:

  • Ống DN110 – PN10 có độ dày 6.6mm.
  • Ống DN225 – PN16 có độ dày 20.5mm.

Nếu chọn sai PN, hệ thống dễ gặp sự cố và giảm tuổi thọ.

Phân loại ống HDPE Tiền Phong theo vật liệu

Ống HDPE PE80

  • Độ bền trung bình, giá thành thấp.
  • Phù hợp cho hệ thống áp lực thấp – trung bình.
  • Kích thước DN phổ biến: 20mm – 630mm.

Ống HDPE PE100

  • Cường độ chịu áp cao, độ bền vượt trội.
  • Kháng hóa chất tốt, ứng dụng trong công nghiệp – nông nghiệp.
  • Sản xuất đến DN1200 trở lên, đáp ứng nhu cầu dự án lớn.

Bảng tra chiều dày ống HDPE PE100 Tiền Phong

Một số ví dụ từ thông số kỹ thuật ống HDPE Tiền Phong PE80 và PE100:

Các thông số này cho thấy mối liên hệ trực tiếp giữa đường kính, độ dày và áp suất làm việc.

Chiều dài tiêu chuẩn và dạng ống HDPE Tiền Phong

Ống HDPE được sản xuất ở hai dạng chính:

  • Ống cuộn:
    • DN20 – DN110.
    • Dài 50m, 100m hoặc 200m.
    • Phù hợp địa hình đồi núi, đồng ruộng, ít mối nối.
  • Ống thẳng (ống thanh):
    • Từ DN110 trở lên.
    • Dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m/thanh.
    • Được sử dụng trong hệ thống chịu áp cao.

Các đặc tính kỹ thuật khác

Ngoài các chỉ số cơ bản, thông số kỹ thuật ống HDPE Tiền Phong còn bao gồm các đặc tính phụ trợ quan trọng:

  • Trọng lượng riêng: nhẹ hơn nhiều so với ống thép hoặc bê tông, dễ thi công và vận chuyển.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: trung bình 0.2 mm/m/°C. Cần bố trí co giãn hoặc gối đỡ khi thi công ngoài trời.

Lưu ý khi sử dụng bảng thông số kỹ thuật ống HDPE Tiền Phong

Để chọn đúng sản phẩm, bạn cần lưu ý:

  • Chọn ống phù hợp yêu cầu kỹ thuật, tránh lãng phí hoặc thiếu an toàn.
  • Luôn tham khảo bảng thông số chuẩn theo TCVN và ISO.
  • Nên nhận tư vấn từ đơn vị phân phối uy tín để đảm bảo tính chính xác.
  • Yêu cầu chứng nhận chất lượng từ nhà sản xuất để tránh sai lệch thông số.

Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật ống HDPE Tiền Phong sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn vật liệu cho công trình. Mỗi chỉ số đều có ý nghĩa thực tế, từ đường kính, độ dày đến cấp áp suất, tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và hiệu quả của hệ thống. Để đảm bảo chọn đúng sản phẩm chất lượng, bạn nên tìm đến Thạnh Đức – Nhà Phân phối chính thức sản phẩm Nhựa Tiền Phong. Đây là địa chỉ uy tín, sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc, mọi nơi.

Leave Comments

0942995935
0989171212